Có 2 kết quả:
沒了 méi le ㄇㄟˊ • 没了 méi le ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be dead
(2) not to be, or cease to exist
(2) not to be, or cease to exist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be dead
(2) not to be, or cease to exist
(2) not to be, or cease to exist
Bình luận 0